VIETNAMESE
nửa tỉnh nửa mê
lơ mơ, không tỉnh táo
ENGLISH
half-conscious
/hɑːf ˈkɒnʃəs/
semi-awake, drowsy
Nửa tỉnh nửa mê là trạng thái lơ mơ, không hoàn toàn tỉnh táo hoặc nhận thức rõ ràng.
Ví dụ
1.
Anh ấy bước vào phòng, nửa tỉnh nửa mê sau giấc ngủ.
He stumbled into the room, half-conscious after his nap.
2.
Cô ấy trả lời, nửa tỉnh nửa mê, khó mà hiểu được.
She responded, half-conscious, barely understanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của half-conscious nhé!
Semiconscious - Bán tỉnh
Phân biệt:
Semiconscious là từ chuyên ngành, chính xác và tương đương trực tiếp với half-conscious, thường dùng trong y học.
Ví dụ:
The patient remained semiconscious after the fall.
(Bệnh nhân vẫn trong trạng thái bán tỉnh sau cú ngã.)
Dazed - Choáng váng
Phân biệt:
Dazed nhấn mạnh trạng thái mơ hồ, mất nhận thức tạm thời, gần nghĩa với half-conscious trong ngữ cảnh mô tả tinh thần.
Ví dụ:
He looked dazed after the collision.
(Anh ấy trông choáng váng sau vụ va chạm.)
Groggy - Lơ mơ
Phân biệt:
Groggy là từ thông dụng, thân mật hơn half-conscious, thường dùng trong văn nói để mô tả trạng thái tỉnh không rõ ràng.
Ví dụ:
I felt groggy when I woke up too early.
(Tôi cảm thấy lơ mơ khi dậy quá sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết