VIETNAMESE

nửa tiền

nửa số tiền

word

ENGLISH

half payment

  
NOUN

/hæf ˈpeɪmənt/

partial payment

Nửa tiền là một nửa số tiền cần chi trả.

Ví dụ

1.

Khách hàng đã trả trước một nửa số tiền đặt hàng.

The customer paid half payment for the order.

2.

Người mua đồng ý thanh toán trước một nửa số tiền.

The buyer agreed to pay half payment initially.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của half payment (nửa tiền) nhé! check Partial payment – Thanh toán một phần Phân biệt: Partial payment là cách nói trang trọng và phổ biến nhất thay thế cho half payment, dùng nhiều trong hợp đồng và giao dịch tài chính. Ví dụ: We made a partial payment and will pay the rest later. (Chúng tôi đã thanh toán một phần và sẽ trả phần còn lại sau.) check Deposit – Tiền đặt cọc Phân biệt: Deposit thường là một khoản trả trước, có thể tương đương với một nửa tiền trong nhiều tình huống, đồng nghĩa gần với half payment khi nói về giao dịch mua bán. Ví dụ: He paid a deposit before the service started. (Anh ấy đã trả tiền đặt cọc trước khi dịch vụ bắt đầu.) check Advance – Trả trước Phân biệt: Advance mang nghĩa khoản thanh toán trước một phần chi phí – đồng nghĩa chuyên môn với half payment trong các thỏa thuận tài chính. Ví dụ: The client gave an advance of 50% upfront. (Khách hàng đã thanh toán trước 50% số tiền.)