VIETNAMESE

nửa tá

ba

word

ENGLISH

half dozen

  
NOUN

/hæf ˈdʌzən/

trio

Nửa tá là số lượng bằng 6 chia 2.

Ví dụ

1.

Chúng tôi mua nửa tá trứng.

We bought half a dozen eggs.

2.

Nửa tá chuối là đủ.

Half a dozen bananas were enough.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dozen khi nói hoặc viết nhé! check A dozen eggs – một tá trứng Ví dụ: I bought a dozen eggs from the farmer’s market. (Tôi đã mua một tá trứng ở chợ nông sản.) check Several dozen – vài chục Ví dụ: Several dozen students joined the seminar. (Vài chục sinh viên đã tham gia buổi hội thảo.) check Half a dozen – nửa tá Ví dụ: She owns half a dozen cats at home. (Cô ấy nuôi tới nửa tá mèo ở nhà.) check Dozens of people – hàng tá người Ví dụ: Dozens of people were waiting outside. (Hàng tá người đang chờ bên ngoài.)