VIETNAMESE
nữa rồi
thêm lần nữa, lại nữa
ENGLISH
once again
/wʌns əˈɡɛn/
yet again, once more
Nữa rồi là cách nhấn mạnh điều gì đó xảy ra lặp lại thêm lần nữa.
Ví dụ
1.
Trời mưa nữa rồi tối nay.
It’s raining once again this evening.
2.
Tàu lại bị trễ nữa rồi.
The train was delayed once again.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của once again nhé!
Yet again - Lại nữa
Phân biệt:
Yet again diễn tả sự lặp lại một hành động, thường mang sắc thái ngạc nhiên hoặc bực bội, tương đương once again.
Ví dụ:
He forgot his keys yet again.
(Anh ấy lại quên chìa khóa nữa rồi.)
Over and over - Lặp đi lặp lại
Phân biệt:
Over and over là cách nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại, thường dùng thay cho once again trong văn nói hoặc mô tả hành vi liên tục.
Ví dụ:
She’s told you this over and over.
(Cô ấy đã nói điều này với bạn lặp đi lặp lại rồi.)
Time and again - Hết lần này đến lần khác
Phân biệt:
Time and again là thành ngữ đồng nghĩa với once again, mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương hơn.
Ví dụ:
Time and again, he proves his dedication.
(Hết lần này đến lần khác, anh ấy chứng minh sự tận tâm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết