VIETNAMESE

nửa lương

một nửa lương

word

ENGLISH

half salary

  
NOUN

/hɑːf ˈsæləri/

partial wage, reduced pay

Nửa lương là một nửa số tiền lương được nhận.

Ví dụ

1.

Trong thời gian nghỉ phép, cô ấy chỉ nhận được nửa lương.

During her leave, she only received half salary.

2.

Nhân viên thử việc thường nhận nửa lương.

Employees on probation often get half salary.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ salary khi nói hoặc viết nhé! check Negotiate a salary – thương lượng mức lương Ví dụ: Before accepting the job, she negotiated a salary that matched her experience. (Trước khi nhận việc, cô ấy đã thương lượng mức lương phù hợp với kinh nghiệm) check Receive a monthly salary – nhận lương hàng tháng Ví dụ: All full-time employees receive a monthly salary. (Tất cả nhân viên toàn thời gian đều nhận lương hàng tháng) check Get a salary raise – được tăng lương Ví dụ: He was thrilled to get a salary raise after six months. (Anh ấy rất vui khi được tăng lương sau sáu tháng) check Live on a fixed salary – sống bằng lương cố định Ví dụ: It's hard to live on a fixed salary in a big city. (Rất khó để sống bằng lương cố định ở thành phố lớn)