VIETNAMESE
nửa lời
một lời, một tiếng
ENGLISH
A single word
/ə ˈsɪŋɡl wɜːrd/
Half-word
nửa lời là một cách nói ngắn gọn hoặc một ý nhỏ, thường dùng trong văn chương hoặc phê phán.
Ví dụ
1.
Anh ấy không nói nửa lời trong buổi họp.
He didn’t say a single word during the meeting.
2.
Cô ấy từ chối mà không hề nói nửa lời hối tiếc.
She denied it without a single word of regret.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A single word nhé!
One word – Một từ
Phân biệt:
One word là cách nói đơn giản và chính xác về một từ duy nhất. A single word có thể ám chỉ một từ đơn lẻ, nhưng đôi khi được dùng trong ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong một câu hoặc một đoạn văn.
Ví dụ:
He responded with just one word.
(Anh ấy chỉ đáp lại với một từ duy nhất.)
Solo word – Từ đơn độc
Phân biệt:
Solo word có thể được sử dụng để chỉ một từ riêng biệt hoặc tách biệt, nhưng không phổ biến như single word. A single word thường ám chỉ sự trọng tâm và đặc biệt của từ đó trong một tình huống.
Ví dụ:
The answer was a solo word that spoke volumes.
(Câu trả lời là một từ đơn độc nhưng mang ý nghĩa lớn.)
Monosyllabic word – Từ một âm tiết
Phân biệt:
Monosyllabic word là từ có một âm tiết duy nhất, khác với single word, có thể là từ đơn hoặc từ phức.
Ví dụ:
He answered with a monosyllabic word.
(Anh ta trả lời bằng một từ một âm tiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết