VIETNAMESE

hội nữ tu sĩ

hội nữ tu

word

ENGLISH

nuns' congregation

  
NOUN

/nʌnz ˌkɒn.ɡrɪˈɡeɪ.ʃən/

sisterhood

“Hội nữ tu sĩ” là tổ chức của những nữ tu, thường có nhiệm vụ truyền giáo hoặc giúp đỡ cộng đồng.

Ví dụ

1.

Hội nữ tu sĩ làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ người nghèo.

The nuns' congregation works tirelessly to support the poor.

2.

Nhiều hội nữ tu sĩ tập trung vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Many nuns' congregations focus on education and healthcare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nuns' congregation nhé! check Religious order - Dòng tu Phân biệt: Religious order là một tổ chức tôn giáo chính thức, có quy định và cấu trúc rõ ràng, bao gồm cả nam và nữ tu sĩ. Nuns' congregation chỉ tổ chức của các nữ tu. Ví dụ: The Franciscan order is known for its work with the poor and marginalized. (Dòng Phanxicô được biết đến với công việc của họ với người nghèo và bị gạt ra ngoài lề xã hội.) check Sisterhood - Hội chị em Phân biệt: Sisterhood là một nhóm phụ nữ có chung mục đích hoặc lý tưởng, có thể mang tính tôn giáo hoặc không. Nuns' congregation chỉ nhóm các nữ tu trong một tổ chức tôn giáo. Ví dụ: The women formed a sisterhood to support each other through life's challenges. (Những người phụ nữ đã thành lập một hội chị em để hỗ trợ lẫn nhau vượt qua những thử thách của cuộc sống.) check Convent - Tu viện Phân biệt: Convent là nơi ở của các nữ tu, trong khi nuns' congregation là tổ chức của các nữ tu. Ví dụ: The nuns lived a simple life in the convent, devoting themselves to prayer and service. (Các nữ tu sống một cuộc sống giản dị trong tu viện, dành trọn tâm huyết cho việc cầu nguyện và phục vụ.) check Monastic community - Cộng đồng tu viện Phân biệt: Monastic community là cộng đồng tu sĩ, bao gồm cả nam và nữ tu sĩ, sống theo một quy tắc chung. Nuns' congregation chỉ cộng đồng các nữ tu. Ví dụ: The monastic community followed a strict schedule of prayer, work, and study. (Cộng đồng tu viện tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt về cầu nguyện, làm việc và học tập.)