VIETNAMESE

khỏa thân nữ

word

ENGLISH

naked woman

  
ADJ

/ˈneɪkəd ˈwʊmən/

nude women

Khỏa thân nữ là danh từ chỉ một người phụ nữ không mặc quần áo, để lộ toàn bộ cơ thể.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ đã khéo léo ghi lại được vẻ đẹp của khỏa thân nữ trong kiệt tác của mình.

The artist skillfully captured the beauty of a naked woman in his masterpiece.

2.

Bảo tàng trưng bày một cuộc triển lãm trưng bày các bức tranh về một khỏa thân nữ.

The museum displayed an exhibition featuring paintings of a naked woman.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của naked woman nhé! check Undressed female – Phụ nữ không mặc đồ Phân biệt: Undressed female là cụm mang tính mô tả trung tính — đồng nghĩa với naked woman. Ví dụ: The sculpture depicted an undressed female. (Bức tượng miêu tả một người phụ nữ không mặc đồ.) check Exposed woman – Phụ nữ để lộ thân thể Phân biệt: Exposed woman thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả — gần nghĩa với naked woman. Ví dụ: The painting shows an exposed woman reclining on a couch. (Bức tranh vẽ một người phụ nữ để lộ thân thể đang nằm trên ghế.) check Unclothed woman – Phụ nữ không mặc quần áo Phân biệt: Unclothed woman là cách nói trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết — tương đương naked woman. Ví dụ: The photo features an unclothed woman in a natural pose. (Bức ảnh chụp một người phụ nữ không mặc quần áo trong tư thế tự nhiên.)