VIETNAMESE
nụ hôn đầu
ENGLISH
first kiss
/fɜrst kɪs/
initial kiss
“Nụ hôn đầu” là nụ hôn được trao lần đầu tiên trong đời, thường mang ý nghĩa đặc biệt trong tình cảm.
Ví dụ
1.
Nụ hôn đầu của cô ấy thật kỳ diệu.
Her first kiss was magical.
2.
Nụ hôn đầu không thể quên.
The first kiss is unforgettable.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ kiss nhé!
Blow someone a kiss: gửi một nụ hôn gió
Ví dụ:
She blew him a kiss before leaving.
(Cô ấy gửi cho anh ấy một nụ hôn gió trước khi rời đi.)
Kiss of death: điều dẫn đến thất bại
Ví dụ:
That mistake was the kiss of death for the project.
(Sai lầm đó là dấu chấm hết cho dự án.)
Kiss and make up: làm lành sau tranh cãi
Ví dụ:
They decided to kiss and make up after the fight.
(Họ quyết định làm lành sau cuộc cãi vã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết