VIETNAMESE
hoàng gia
hoàng thất, gia đình hoàng gia
ENGLISH
royal family
/ˈrɔɪəl ˈfæməli/
Hoàng gia là gia đình gồm những người thân có quan hệ trực tiếp của một vị vua, hoàng đế hoặc nữ hoàng trong thời hiện đại và cận đại.
Ví dụ
1.
Lịch sử của hoàng gia có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và xã hội của một nước.
The history of the royal family has a profound influence on a country's history and society.
2.
Các thành viên trong hoàng gia đều là họ hàng thân thiết của Nhà vua.
The members of the royal family are the close relatives of The King.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách biểu đạt liên quan đến royal family nha! - To be born into the royal family (sinh ra trong gia đình hoàng gia) Ví dụ: The prince was born into the royal family. (Hoàng tử sinh ra trong gia đình hoàng gia.) - To be a member of the royal family (là thành viên của gia đình hoàng gia) Ví dụ: The princess is a member of the royal family. (Công chúa là thành viên của gia đình hoàng gia.) - To serve in the royal family (phục vụ trong gia đình hoàng gia) Ví dụ: The queen served in the royal family for over 70 years. (Nữ hoàng đã phục vụ trong gia đình hoàng gia hơn 70 năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết