VIETNAMESE

Nông trại vui vẻ

Trang trại vui vẻ

word

ENGLISH

Happy farm

  
NOUN

/ˈhæpi fɑːm/

Cheerful farm

“Nông trại vui vẻ” là một nông trại tạo ra trải nghiệm vui chơi và giải trí.

Ví dụ

1.

Trẻ em thích thú với nông trại vui vẻ.

The children enjoyed the happy farm.

2.

Nông trại vui vẻ đầy ắp hoạt động thú vị.

The happy farm is full of fun activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Happy Farm nhé! check Joyful Farm – Trang trại vui vẻ Phân biệt: Joyful Farm mô tả trang trại với không khí ấm áp, nơi tạo ra nhiều niềm vui và sự hài lòng. Ví dụ: The joyful farm is a great place for families to spend time together. (Trang trại vui vẻ là nơi tuyệt vời để các gia đình dành thời gian bên nhau.) check Cheerful Farm – Trang trại vui tươi Phân biệt: Cheerful Farm mô tả trang trại mang lại cảm giác vui vẻ và hạnh phúc cho mọi người đến thăm. Ví dụ: The cheerful farm is known for its friendly animals and vibrant gardens. (Trang trại vui tươi nổi tiếng với những con vật thân thiện và khu vườn sôi động.) check Content Farm – Trang trại hạnh phúc Phân biệt: Content Farm mô tả trang trại nơi các thành viên trong gia đình hoặc công nhân cảm thấy hạnh phúc và thoải mái khi làm việc. Ví dụ: The content farm offers a peaceful environment for its workers. (Trang trại hạnh phúc cung cấp một môi trường yên bình cho công nhân của nó.)