VIETNAMESE

hơi nóng

không khí ấm

word

ENGLISH

warm air

  
NOUN

/wɔːrm ɛr/

hot vapor

Hơi nóng là khí ấm hoặc nhiệt tỏa ra từ vật thể hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Hơi nóng nhanh chóng bốc lên từ máy sưởi.

Warm air rose quickly from the heater.

2.

Hơi nóng tạo cảm giác dễ chịu trong buổi tối lạnh.

The warm air felt comforting on a chilly evening.

Ghi chú

Hơi nóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hơi nóng nhé! Nghĩa 1: Luồng khí nóng bốc lên từ một vật thể hoặc môi trường. Tiếng Anh: Heat Ví dụ: The heat from the fire warmed the entire room. (Hơi nóng từ lửa làm ấm cả căn phòng.) Nghĩa 2: Sự căng thẳng hoặc áp lực trong một tình huống. Tiếng Anh: Tension Ví dụ: The heat in the debate grew as tempers flared. (Hơi nóng trong cuộc tranh luận tăng lên khi cảm xúc bùng nổ.)