VIETNAMESE

hơi nóng

word

ENGLISH

warm air

  
NOUN

/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv dɪˈvɛləpmənt/

balanced growth

“Sự phát triển toàn diện” là quá trình phát triển đầy đủ và cân bằng ở mọi khía cạnh.

Ví dụ

1.

Sự phát triển toàn diện tập trung vào mọi khía cạnh của dự án.

Comprehensive development focuses on all aspects of a project.

2.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện.

Education plays a key role in comprehensive development.

Ghi chú

Hơi nóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hơi nóng nhé! check Nghĩa 1: Luồng khí nóng bốc lên từ một vật thể hoặc môi trường. Tiếng Anh: Heat Ví dụ: The heat from the fire warmed the entire room. (Hơi nóng từ lửa làm ấm cả căn phòng.) check Nghĩa 2: Sự căng thẳng hoặc áp lực trong một tình huống. Tiếng Anh: Tension Ví dụ: The heat in the debate grew as tempers flared. (Hơi nóng trong cuộc tranh luận tăng lên khi cảm xúc bùng nổ.)