VIETNAMESE

nồng độ rượu

hàm lượng ethanol

word

ENGLISH

alcohol content

  
NOUN

/ˈælkəhɒl ˈkɒntɛnt/

Nồng độ rượu là hàm lượng ethanol trong đồ uống có cồn.

Ví dụ

1.

Nồng độ rượu là 12%.

The alcohol content is 12%.

2.

Nồng độ rượu trong whiskey rất cao.

The alcohol content in whiskey is high.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ alcohol content khi nói hoặc viết nhé! check Check alcohol content – kiểm tra độ cồn Ví dụ: Always check the alcohol content on the label. (Luôn kiểm tra độ cồn trên nhãn chai.) check Reduce alcohol content – giảm nồng độ cồn Ví dụ: Some beers are brewed to reduce alcohol content. (Một số loại bia được nấu để giảm nồng độ cồn.) check Maximum alcohol content – nồng độ cồn tối đa Ví dụ: The law limits the maximum alcohol content for drivers. (Luật giới hạn nồng độ cồn tối đa cho người lái xe.) check Alcohol content range – khoảng nồng độ cồn Ví dụ: Wines typically have an alcohol content range of 12% to 15%. (Rượu vang thường có khoảng nồng độ cồn từ 12% đến 15%.)