VIETNAMESE
nồng ấm
ấm áp, thân thiện
ENGLISH
warm and cozy
/wɔːm ənd ˈkəʊ.zi/
affectionate
Nồng ấm là cảm giác ấm áp, thân thiện và dễ chịu, thường liên quan đến không khí hoặc mối quan hệ.
Ví dụ
1.
Căn phòng ngập tràn cảm giác nồng ấm.
The room was filled with a warm and cozy vibe.
2.
Mối quan hệ của họ đầy những khoảnh khắc nồng ấm.
Their relationship is full of warm and cozy moments.
Ghi chú
Nồng ấm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nồng ấm nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác ấm áp, dễ chịu (thường dùng để mô tả không gian hoặc cảm xúc)
Tiếng Anh: Warm and cozy
Ví dụ: The living room felt warm and cozy during the winter evening.
(Phòng khách cảm thấy nồng ấm trong buổi tối mùa đông.)
Nghĩa 2: Thân thiện, trìu mến (thường dùng để chỉ tình cảm hoặc thái độ)
Tiếng Anh: Affectionate
Ví dụ: Her affectionate smile made everyone feel at ease.
(Nụ cười nồng ấm của cô ấy làm mọi người cảm thấy dễ chịu.)
Nghĩa 3: Đầy cảm xúc, sâu lắng (thường dùng trong các buổi gặp gỡ hoặc trò chuyện)
Tiếng Anh: Heartfelt
Ví dụ: Their conversation was filled with heartfelt words.
(Cuộc trò chuyện của họ đầy ắp những lời nồng ấm.)
Nghĩa 4: Gắn bó, gần gũi (thường dùng trong mối quan hệ hoặc ký ức)
Tiếng Anh: Close-knit
Ví dụ: They are a close-knit family who share everything.
(Họ là một gia đình nồng ấm, luôn chia sẻ mọi thứ với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết