VIETNAMESE
nỡm
ngây ngô, ngớ ngẩn
ENGLISH
silly
/ˈsɪli/
goofy, foolish
Nỡm là từ dùng để trêu đùa, chỉ người ngây ngô, đôi khi kèm sự hài hước.
Ví dụ
1.
Đừng làm nỡm nữa và tập trung vào nhiệm vụ.
Stop being silly and focus on the task.
2.
Những câu đùa của anh ấy nỡm nhưng thú vị.
His jokes were silly but entertaining.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của silly nhé!
Goofy - Ngớ ngẩn vui vẻ
Phân biệt:
Goofy là từ mang tính hài hước, nhẹ nhàng hơn silly, thường dùng để miêu tả hành vi hơi lố nhưng dễ thương.
Ví dụ:
He made a goofy face to cheer everyone up.
(Anh ấy làm mặt ngớ ngẩn để khiến mọi người vui lên.)
Foolish - Dại dột
Phân biệt:
Foolish có sắc thái mạnh và tiêu cực hơn silly, dùng khi phê bình hành vi thiếu suy nghĩ.
Ví dụ:
It was foolish to trust him so easily.
(Thật dại dột khi tin anh ta quá dễ dàng.)
Absurd - Lố bịch
Phân biệt:
Absurd nhấn mạnh sự vô lý, thường dùng thay cho silly khi muốn mô tả điều không đáng tin hoặc buồn cười theo kiểu tiêu cực.
Ví dụ:
The idea was simply absurd.
(Ý tưởng đó hoàn toàn lố bịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết