VIETNAMESE

nôm na

đơn giản, dễ hiểu

word

ENGLISH

simply put

  
PHRASE

/ˈsɪmpli pʊt/

plainly, in layman’s terms

Nôm na là cách nói đơn giản, dễ hiểu, không quá cầu kỳ.

Ví dụ

1.

Nôm na, đây là lựa chọn tốt nhất hiện có.

Simply put, this is the best option available.

2.

Hãy để tôi giải thích nôm na cho bạn.

Let me explain it simply put for you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của simply put nhé! check To put it simply - Nói đơn giản là Phân biệt: To put it simply là cách nói tương đương với simply put, dùng để diễn đạt một cách ngắn gọn và dễ hiểu. Ví dụ: To put it simply, we’re out of time. (Nói đơn giản là chúng ta hết thời gian rồi.) check In plain terms - Nói thẳng ra là Phân biệt: In plain terms nhấn mạnh sự rõ ràng, không vòng vo, tương đương với simply put trong văn viết giải thích. Ví dụ: In plain terms, the plan has failed. (Nói thẳng ra thì kế hoạch đã thất bại.) check Put bluntly - Nói trắng ra Phân biệt: Put bluntly là phiên bản mạnh hơn simply put, thường mang sắc thái hơi thô nhưng thành thật. Ví dụ: Put bluntly, the idea is terrible. (Nói trắng ra thì ý tưởng đó rất tệ.)