VIETNAMESE
Nơi vắng vẻ tiêu điều
Khu vực tiêu điều
ENGLISH
Desolate place
/ˈdɛsələt pleɪs/
Abandoned zone
“Nơi vắng vẻ tiêu điều” là địa điểm hoang vắng và không có sự sống hoặc hoạt động sôi nổi.
Ví dụ
1.
Nơi vắng vẻ tiêu điều mang cảm giác rợn người vào ban đêm.
The desolate place felt eerie at night.
2.
Cảnh quan trở thành nơi tiêu điều sau cơn bão.
The landscape was a desolate place after the storm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Desolate Place nhé!
Abandoned Area – Khu vực bị bỏ hoang
Phân biệt:
Abandoned Area mô tả khu vực không có người sinh sống, bỏ trống và không sử dụng.
Ví dụ:
The abandoned area was eerie and overgrown with weeds.
(Khu vực bỏ hoang yên tĩnh và mọc đầy cỏ dại.)
Forsaken Land – Đất bỏ hoang
Phân biệt:
Forsaken Land chỉ khu đất không được chăm sóc hoặc sử dụng, bỏ lại không có người sống.
Ví dụ:
The forsaken land once thrived but was now empty and desolate.
(Đất bỏ hoang từng phát triển mạnh nhưng giờ đây trống rỗng và hoang vắng.)
Deserted Region – Khu vực vắng vẻ
Phân biệt:
Deserted Region mô tả khu vực không có người ở hoặc không có sự sống.
Ví dụ:
The deserted region had no roads or infrastructure.
(Khu vực vắng vẻ không có đường xá hay cơ sở hạ tầng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết