VIETNAMESE

nội tướng

người xây tổ ấm

ENGLISH

capable wife

  
NOUN

/waɪf/

homemaker

Nội tướng là cách gọi dành người vợ biết lo toan, sắp xếp và tổ chức tốt cuộc sống bên trong gia đình.

Ví dụ

1.

Nội tướng là cánh tay phải của người chồng.

A capable wife is her husband's right hand.

2.

Mọi gia đình đều cần có một nội tướng.

Every family needs a capable wife.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wife homemaker nha! - Wife (người vợ): từ gọi chung cho bất kỳ người phụ nữ nào đã kết hôn. Nó không chỉ đề cập đến vai trò của người phụ nữ trong gia đình, mà còn đề cập đến mối quan hệ của cô ấy với người chồng. Ví dụ: The wife is cooking dinner for her husband. (Người vợ đang nấu ăn tối cho chồng.) - Homemaker (người xây tổ ấm): là một từ cụ thể hơn, chỉ đề cập đến người phụ nữ dành phần lớn thời gian của mình để chăm sóc gia đình và nhà cửa. Nó thường mang hàm ý rằng người phụ nữ này không có công việc ngoài giờ. Ví dụ: The homemaker is a stay-at-home mom. (Người nội trợ là một bà mẹ ở nhà.)