VIETNAMESE

Nối thẳng

Kết nối trực tiếp

word

ENGLISH

Direct connection

  
NOUN

/dɪˈrɛkt kəˈnɛkʃən/

Straight link

“Nối thẳng” là hành động kết nối các bộ phận hoặc vật thể một cách trực tiếp mà không qua bất kỳ sự uốn cong nào.

Ví dụ

1.

Kỹ sư đã thiết lập một kết nối thẳng giữa hai máy.

The engineer established a direct connection between the two machines.

2.

Kỹ sư đã thiết lập một kết nối thẳng

The engineer established a direct connection

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Connection nhé! Connection (Noun) - Mối liên kết, sự kết nối Ví dụ: The connection between the two companies is based on a long history of collaboration. (Mối liên kết giữa hai công ty này dựa trên một lịch sử hợp tác lâu dài.) Connect (Verb) - Kết nối Ví dụ: You can connect your phone to the internet using Wi-Fi. (Bạn có thể kết nối điện thoại của mình với internet bằng Wi-Fi.) Connected (Adjective) - Liên kết, kết nối Ví dụ: The connected devices allow seamless data transfer. (Các thiết bị được kết nối cho phép chuyển dữ liệu liền mạch.)