VIETNAMESE

Nối tắt

Đường tắt, giải pháp nhanh

word

ENGLISH

Shortcut

  
NOUN

/ˈʃɔːrtˌkʌt/

Fast track, quick route

“Nối tắt” là việc kết nối hoặc làm ngắn lại một quá trình, tuyến đường, hoặc công việc nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã đi đường tắt để tránh kẹt xe.

I took a shortcut to avoid the traffic jam.

2.

Tôi đã đi đường tắt

I took a shortcut

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shortcut khi nói hoặc viết nhé! check Keyboard shortcut – phím tắt Ví dụ: Pressing Ctrl+C is a common keyboard shortcut for copying. (Nhấn Ctrl+C là một phím tắt phổ biến để sao chép) check Shortcut key – phím chức năng nhanh Ví dụ: You can assign a shortcut key to open your email app. (Bạn có thể gán phím chức năng nhanh để mở ứng dụng email) check Shortcut icon – biểu tượng lối tắt Ví dụ: He created a shortcut icon on the desktop for quick access. (Anh ấy tạo biểu tượng lối tắt trên màn hình để truy cập nhanh) check Take a shortcut – đi đường tắt Ví dụ: We decided to take a shortcut through the alley. (Chúng tôi quyết định đi đường tắt qua con hẻm)