VIETNAMESE
độc thoại nội tâm
suy nghĩ riêng
ENGLISH
Inner monologue
/ˈɪnər ˈmɒnəˌlɔːɡ/
Internal dialogue
Độc thoại nội tâm là cuộc trò chuyện tự diễn ra trong suy nghĩ của một người.
Ví dụ
1.
Độc thoại nội tâm của cô ấy tiết lộ sự nghi ngờ.
Her inner monologue revealed her doubts.
2.
Độc thoại nội tâm của cô ấy thường chất vấn các quyết định của chính mình.
Her internal dialogue often questions her decisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ monologue khi nói hoặc viết nhé!
Deliver a monologue – thể hiện đoạn độc thoại
Ví dụ:
The actor had to deliver a monologue in front of the entire class.
(Nam diễn viên phải thể hiện một đoạn độc thoại trước cả lớp)
Dramatic monologue – độc thoại kịch tính
Ví dụ:
She performed a dramatic monologue that moved everyone to tears.
(Cô ấy trình diễn một đoạn độc thoại kịch tính khiến ai cũng xúc động)
Opening monologue – lời độc thoại mở đầu
Ví dụ:
The show began with a witty opening monologue by the host.
(Chương trình bắt đầu bằng lời độc thoại mở đầu dí dỏm của người dẫn)
Monologue writing – viết đoạn độc thoại
Ví dụ:
The students practiced monologue writing as part of their script class.
(Học sinh luyện viết đoạn độc thoại trong lớp học kịch bản)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết