VIETNAMESE
nói sơ qua
ENGLISH
Briefly mention
/ˈbriːfli ˈmɛnʃən/
Touch upon
"Nói sơ qua" là nói lướt qua, không đi sâu vào chi tiết.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói sơ qua về những thay đổi trong chính sách.
He briefly mentioned the changes in the policy.
2.
Cô ấy nói sơ qua về chuyến đi trong bài nói chuyện.
She briefly mentioned her trip during the talk.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của briefly mention (nói sơ qua) nhé!
Touch on – Lướt qua
Phân biệt:
Touch on là cụm từ phổ biến, đồng nghĩa với briefly mention khi ai đó đề cập nhanh mà không đi sâu vào chi tiết.
Ví dụ:
He only touched on the topic during his speech.
(Anh ấy chỉ nói sơ qua chủ đề đó trong bài phát biểu.)
Mention in passing – Đề cập qua loa
Phân biệt:
Mention in passing là cụm văn nói mang tính nhẹ nhàng, tương đương briefly mention.
Ví dụ:
She mentioned in passing that she might move abroad.
(Cô ấy nói sơ qua rằng có thể sẽ ra nước ngoài.)
Refer briefly to – Đề cập ngắn gọn đến
Phân biệt:
Refer briefly to là cách nói trang trọng, đồng nghĩa với briefly mention trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
The report refers briefly to recent research.
(Báo cáo có đề cập ngắn gọn đến các nghiên cứu gần đây.)
Glance over – Lướt nhanh
Phân biệt:
Glance over là cụm từ có sắc thái hình ảnh, chỉ việc nhắc đến hoặc xem qua nhanh như briefly mention.
Ví dụ:
Let’s just glance over this part for now.
(Giờ mình chỉ lướt nhanh phần này thôi nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết