VIETNAMESE
người sinh sống
người cư trú, dân cư
ENGLISH
resident
/ˈrɛzɪdənt/
inhabitant, dweller
Người sinh sống là những người sống và làm việc tại một nơi cố định.
Ví dụ
1.
Người sinh sống phàn nàn về tiếng ồn phát ra từ công trường.
The resident complained about the noise coming from the construction site.
2.
Người sinh sống mới được hàng xóm chào đón bằng một giỏ trái cây.
The new resident was welcomed by the neighbors with a basket of fruit.
Ghi chú
Cùng phân biệt resident và citizen nha! - Công dân (Citizen) có xu hướng dùng để chỉ một người thuộc về một quốc gia một cách hợp pháp (legally belongs to a country). - Cư dân (Resident) nói chung được sử dụng cho một người đang sinh sống hoặc làm việc hợp pháp tại một địa phương (locality) cụ thể.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết