VIETNAMESE

nói sảng

Nói nhảm

word

ENGLISH

Rant

  
VERB

/rænt/

Babble, ramble

"Nói sảng" là nói không chính xác hoặc vô lý do mất kiểm soát.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói sảng về những bức xúc mà không giải quyết vấn đề.

He ranted about his frustrations without addressing the problem.

2.

Cô ấy nói sảng mỗi khi cảm thấy căng thẳng.

She rants whenever she feels stressed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rant khi nói hoặc viết nhé! check Rant about something – Phàn nàn lớn tiếng về điều gì Ví dụ: He ranted about the poor service at the restaurant. (Anh ấy phàn nàn lớn tiếng về dịch vụ kém tại nhà hàng.) check Go on a rant – Nói sảng dài dòng hoặc tức giận Ví dụ: She went on a rant about the unfair treatment she received. (Cô ấy đã nói sảng dài dòng về sự đối xử bất công mà cô ấy nhận được.) check Rant and rave – Phàn nàn ầm ĩ hoặc tức giận Ví dụ: He ranted and raved about the delay in his flight. (Anh ấy phàn nàn ầm ĩ về sự chậm trễ chuyến bay của mình.)