VIETNAMESE

Nội san

Tạp chí nội bộ, báo chí

word

ENGLISH

Internal publication

  
NOUN

/ɪnˈtɜːnəl pʌblɪˈkeɪʃən/

Company newsletter

“Nội san” là một loại sách hoặc tài liệu được xuất bản trong phạm vi nội bộ của tổ chức, trường học, hoặc câu lạc bộ.

Ví dụ

1.

Ấn phẩm nội san bao gồm các bản tin và thông tin mới nhất về công ty.

The internal publication includes updates and news about the company.

2.

Ấn phẩm nội san bao gồm các bản tin

The internal publication includes updates

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ publication nhé! check Publication (noun) - Ấn phẩm, sự xuất bản Ví dụ: The publication of the book was delayed due to editing issues. (Việc xuất bản cuốn sách bị trì hoãn do vấn đề chỉnh sửa.) check Publish (verb) - Xuất bản Ví dụ: She plans to publish her first novel next year. (Cô ấy dự định xuất bản tiểu thuyết đầu tay vào năm tới.) check Publisher (noun) - Nhà xuất bản Ví dụ: The publisher of the magazine announced a new issue this month. (Nhà xuất bản của tạp chí đã công bố số mới trong tháng này.)