VIETNAMESE

nồi rang

ENGLISH

nut roaster

  
NOUN

/nʌt ˈrəʊstə/

coffee roaster machine

Nồi rang là nồi chuyên dụng để rang các loại hạt, cà phê, ngũ cốc. Cấu tạo của nó bao gồm phần lòng nồi và một tay xoay để đảo hạt trong khi chúng đang được nung nóng, giúp hạt được rang đều, tăng hương vị và kết cấu của chúng.

Ví dụ

1.

Máy rang hạt đã tạo thêm độ giòn vui miệng cho quả hạnh nhân.

The nut roaster added a delightful crunch to the almonds.

2.

Chúng tôi quây quần bên nhau để rang hạt hướng dương bằng máy rang hạt.

We gathered around to roast sunflower seeds with the nut roaster.

Ghi chú

Một số các vật dụng để sơ chế các loại hạt (nuts): - Nutcracker (Kẹp hat dẻ tách vỏ hạt): He used the nutcracker to crack open the walnut. (Anh ấy dùng chiếc kẹp hạt dẻ để tách vỏ quả óc chó) - Nut Pick (Cây gắp nhân hạt): The nut pick made it easy to extract the small pecan pieces from their shells. (Cây gặp hạt làm cho việc lấy từng hạt hồ đảo khỏi vỏ trở nên dễ dàng hơn.) - Nut Grinder (Máy xay hạt): She used the nut grinder to turn almonds into finely ground almond flour for baking. (Cô ấy đã sử dụng máy xay hạt để xay hạt hạnh nhân thành bột mịn cho món bánh nướng.)