VIETNAMESE

Nơi ở bẩn thỉu

Chỗ ở bẩn thỉu

word

ENGLISH

Filthy dwelling

  
NOUN

/ˈfɪlθi ˈdwɛlɪŋ/

Squalid place

“Nơi ở bẩn thỉu” là địa điểm ở có điều kiện sống không vệ sinh và dơ bẩn.

Ví dụ

1.

Nơi ở bẩn thỉu không thể ở được.

The filthy dwelling was uninhabitable.

2.

Nơi ở bẩn thỉu gây nguy cơ sức khỏe.

The filthy dwelling posed health risks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Filthy Dwelling nhé! check Run-down House – Nhà xuống cấp Phân biệt: Run-down House mô tả một ngôi nhà cũ kỹ, hư hỏng hoặc không được bảo trì tốt. Ví dụ: The run-down house was in desperate need of repairs. (Ngôi nhà xuống cấp cần được sửa chữa khẩn cấp.) check Shabby Dwelling – Nơi ở tồi tàn Phân biệt: Shabby Dwelling mô tả nơi ở cũ nát, dơ bẩn và không được chăm sóc đúng mức. Ví dụ: They lived in a shabby dwelling on the outskirts of town. (Họ sống trong một ngôi nhà tồi tàn ở vùng ngoại ô của thị trấn.) check Neglected House – Nhà bỏ hoang Phân biệt: Neglected House mô tả một ngôi nhà không được quan tâm và bảo dưỡng, bị bỏ mặc trong tình trạng xấu. Ví dụ: The neglected house had broken windows and a collapsing roof. (Ngôi nhà bị bỏ hoang có cửa sổ vỡ và mái nhà sập.)