VIETNAMESE
Nơi nuôi cá
Khu vực nuôi cá
ENGLISH
Fish farm
/fɪʃ fɑːm/
Hatchery
“Nơi nuôi cá” là khu vực được thiết kế để nuôi trồng và chăm sóc cá.
Ví dụ
1.
Nơi nuôi cá này chuyên về cá rô phi.
This fish farm specializes in tilapia.
2.
Nơi nuôi cá áp dụng phương pháp bền vững.
The fish farm employs sustainable methods.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fish Farm nhé!
Aquaculture Farm – Trang trại thủy sản
Phân biệt:
Aquaculture Farm mô tả một trang trại nuôi trồng thủy sản như cá, tôm, hoặc các sinh vật nước khác.
Ví dụ:
The aquaculture farm specialized in raising shrimp for export.
(Trang trại thủy sản này chuyên nuôi tôm xuất khẩu.)
Fishery – Ngành đánh bắt cá
Phân biệt:
Fishery mô tả ngành công nghiệp hoặc trang trại chuyên nuôi hoặc đánh bắt cá.
Ví dụ:
The local fishery provided fresh fish to the market every day.
(Ngành đánh bắt cá địa phương cung cấp cá tươi cho chợ mỗi ngày.)
Fish Hatchery – Trại ấp cá
Phân biệt:
Fish Hatchery mô tả nơi ấp trứng cá và nuôi cá giống để sau này thả ra biển hoặc sông.
Ví dụ:
The fish hatchery released thousands of young fish into the river.
(Trại ấp cá đã thả hàng nghìn con cá giống vào sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết