VIETNAMESE
Nhọ nồi
Cỏ mực
ENGLISH
False daisy
/suːt/
Eclipta prostrata
“Cây nhọ nồi” là một loại thảo dược trong y học cổ truyền, còn gọi là cỏ mực, có tác dụng cầm máu và bổ gan thận.
Ví dụ
1.
Cây nhọ nồi được sử dụng trong y học cổ truyền.
False daisy is used in traditional medicine.
2.
Nồi cần được làm sạch để loại bỏ nhọ nồi.
The pots need cleaning to remove the soot.
Ghi chú
Từ Cây nhọ nồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Medicinal herb - Thảo dược
Ví dụ: False daisy is a medicinal herb used in traditional medicine.
(Cây nhọ nồi là một loại thảo dược được dùng trong y học cổ truyền.)
Traditional medicine - Y học cổ truyền
Ví dụ: False daisy is used in traditional medicine to treat various ailments.
(Cây nhọ nồi được dùng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh.)
Hemostatic - Cầm máu
Ví dụ: False daisy is known for its hemostatic properties.
(Cây nhọ nồi được biết đến với đặc tính cầm máu.)
Eclipta - Chi Cỏ mực
Ví dụ: False daisy belongs to the Eclipta genus.
(Cây nhọ nồi thuộc chi Cỏ mực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết