VIETNAMESE
nói nhỏ lại
Hạ giọng, giảm âm lượng
ENGLISH
lower one's voice
/ˈloʊər wʌnz vɔɪs/
lower one's tone
Nói nhỏ lại là giảm âm lượng của giọng nói so với lúc trước đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên yêu cầu học sinh nói nhỏ lại trong lớp.
The teacher asked the student to lower their voice in class.
2.
Anh phải nói nhỏ lại khi nói về thông tin bí mật.
He had to lower his voice when talking about the confidential information.
Ghi chú
Cùng học các tính từ miêu tả tính chất của âm thanh nhé! - Loud: ồn ào, to tiếng - Quiet: yên tĩnh, tĩnh lặng - Melodious: dễ nghe, du dương - Harmonious: hài hòa, cân đối - Shrill: tiếng la hét, tiếng kêu rít - Muffled: nén lại, lờ mờ - Resonant: vang dội, sống động - Screeching: tiếng kêu réo, tiếng kêu la - Soothing: dịu nhẹ, êm ái - Clamorous: inh ỏi, om sòm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết