VIETNAMESE

nội nhật

trong ngày, ngay hôm nay

word

ENGLISH

within the day

  
PHRASE

/wɪˈðɪn ðə deɪ/

by today, same day

Nội nhật là chỉ trong vòng ngày hôm nay, không vượt quá một ngày.

Ví dụ

1.

Công việc phải được hoàn thành nội nhật.

The task must be completed within the day.

2.

Hàng sẽ được giao nội nhật.

Delivery will be made within the day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của within the day nhé! check By the end of the day - Trước khi hết ngày Phân biệt: By the end of the day là cách diễn đạt phổ biến và tương đương trực tiếp với within the day trong công việc và quản lý thời gian. Ví dụ: Please submit the form by the end of the day. (Vui lòng nộp biểu mẫu trước khi hết ngày.) check Before the day is over - Trước khi ngày kết thúc Phân biệt: Before the day is over là cách nói thân mật hơn, mang sắc thái nhẹ nhàng nhưng vẫn mang nghĩa tương đương với within the day. Ví dụ: Let’s get this done before the day is over. (Hãy làm xong việc này trước khi hết ngày nhé.) check No later than today - Không muộn hơn hôm nay Phân biệt: No later than today mang tính nhấn mạnh về hạn chót, thường dùng trong email hoặc hướng dẫn nội bộ. Ví dụ: All feedback is due no later than today. (Tất cả phản hồi cần được gửi không muộn hơn hôm nay.)