VIETNAMESE
nói mò
đoán mò
ENGLISH
guess
/ɡɛs/
fathom, speculate
Nói mò là nói một cách hú họa, không căn cứ.
Ví dụ
1.
Cô ấy không đưa đáp án nên tôi phải nói mò suốt.
She didn't give me the answers, so I had to guess the whole time.
2.
Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi sẽ phải nói mò.
I don't know the answer, so I'll have to guess.
Ghi chú
Cùng phân biệt 2 từ gần nghĩa là guess và predict nhé! - "Guess" là dự đoán mà không có căn cứ chính xác hoặc không được xác định bằng cách sử dụng các phương pháp khoa học hoặc số liệu thống kê. Nó thường được sử dụng khi bạn chỉ có thông tin hạn chế và phải dựa vào trực giác hoặc suy đoán của bản thân. Ví dụ: I'd guess that she's about 30. (Tôi đoán là cô ấy khoảng 30 tuổi.) - "Predict" là dự đoán dựa trên các phương pháp khoa học hoặc số liệu thống kê, và thường được sử dụng khi bạn có thông tin chi tiết và đầy đủ. Dự đoán này dựa trên các mô hình toán học, thuật toán hoặc cơ sở dữ liệu để đưa ra kết quả chính xác hơn. Ví dụ: We can predict changes in climate with a surprising degree of accuracy. (Chúng ta có thể dự đoán những thay đổi của khí hậu với độ chính xác đáng ngạc nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết