VIETNAMESE

nói mép

nói miệng

ENGLISH

be glib

  
VERB

/bi ɡlɪb/

Nói mép là nói nhiều và khéo nhưng không thật lòng.

Ví dụ

1.

Thật dễ dàng để nói mép về một chủ đề mà bạn không hiểu rõ, nhưng điều quan trọng là dành thời gian để tìm hiểu trước khi bạn nói.

It's easy to be glib about a topic you don't fully understand, but it's important to take the time to learn before you speak.

2.

Các chính trị gia thường cố nói mép khi họ được hỏi những câu hỏi khó, nhưng chiến thuật này có thể phản tác dụng và khiến họ nghe có vẻ không thành thật.

Politicians often try to be glib when they're asked difficult questions, but this tactic can backfire and make them appear insincere.

Ghi chú

Cùng học thêm tính từ miêu tả khả năng ăn nói nhé! - Fluent: lưu loát - Articulate: phát âm rõ ràng, diễn đạt trôi chảy - Coherent: logic, mạch lạc - Persuasive: thuyết phục - Eloquent: hùng biện, tài tình trong lời nói - Expressive: biểu đạt, diễn tả tốt - Well-spoken: nói chuyện trôi chảy, diễn đạt tốt - Commanding: có khả năng thuyết phục, lôi cuốn