VIETNAMESE

nói mê

nói mơ, nói mớ, nói mê sảng

ENGLISH

somniloquy

  
NOUN

/sɒmˈnɪləkwɪ/

sleep talking, somniloquence, somniloquism

Nói mê là hiện tượng nói trong lúc ngủ hoặc trong trạng thái hôn mê.

Ví dụ

1.

Nói mê có thể là một triệu chứng của nhiều chứng rối loạn giấc ngủ, chẳng hạn như chứng ngưng thở khi ngủ hoặc chứng ngủ rũ.

Somniloquy can be a symptom of various sleep disorders, such as sleep apnea or narcolepsy.

2.

Bác sĩ chẩn đoán tôi mắc chứng nói mê sau khi vợ tôi phàn nàn về thói quen nói mê khi ngủ của tôi.

The doctor diagnosed me with somniloquy after my partner complained about my sleep-talking habits.

Ghi chú

Cùng học thêm từ vựng về rối loại giấc ngủ nhé! - parasomnia: bệnh ngủ giả - sleepwalking/somnambulism: mộng du - sleep talking: nói mê, nói mớ - nightmare: ác mộng - bedwetting: chứng đái dầm - teeth grinding: nghiến răng - sexsomnia: miên dâm