VIETNAMESE

kho lưu trữ

kho tài liệu, kho dữ liệu

word

ENGLISH

Archive

  
NOUN

/ˈɑːkaɪv/

Repository, Record center

“Kho lưu trữ” là nơi lưu giữ tài liệu, dữ liệu hoặc vật phẩm quan trọng.

Ví dụ

1.

Kho lưu trữ giữ các tài liệu lịch sử.

The archive holds historical documents.

2.

Thư viện có một kho lưu trữ số hóa sách cũ.

The library has a digital archive of old books.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Archive nhé! check Record repository – Kho lưu trữ hồ sơ Phân biệt: Record repository chỉ nơi tập trung và bảo quản các tài liệu, hồ sơ lịch sử hoặc dữ liệu quan trọng. Ví dụ: The museum's record repository preserves documents dating back several centuries. (Kho lưu trữ hồ sơ của bảo tàng bảo quản các tài liệu có niên đại hàng thế kỷ.) check Document repository – Kho tài liệu Phân biệt: Document repository mô tả nơi lưu giữ các văn bản và thông tin có giá trị cho việc tham khảo sau này. Ví dụ: The organization maintains a document repository for all its official records. (Tổ chức duy trì kho tài liệu cho tất cả các hồ sơ chính thức của mình.) check Historical archive – Lưu trữ lịch sử Phân biệt: Historical archive chỉ nơi lưu giữ thông tin và dữ liệu liên quan đến quá khứ, phục vụ nghiên cứu và bảo tồn di sản. Ví dụ: The historical archive offers a deep insight into the region's cultural heritage. (Lưu trữ lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về di sản văn hóa của khu vực.)