VIETNAMESE

nói lưỡng

nói nước đôi

ENGLISH

equivocate

  
VERB

/ɪˈkwɪvəˌkeɪt/

doublespeak, use ambiguous language

Nói lưỡng là nói mập mờ nước đôi tỏ thái độ ngập ngừng để cho người nghe hiểu thế nào cũng được.

Ví dụ

1.

Đừng nói lưỡng, chỉ cần nói cho tôi biết sự thật.

Don't equivocate, just tell me the truth.

2.

Luật sư rất giỏi nói lưỡng, điều này gây khó khăn cho việc xác định sự thật.

The lawyer was skilled at equivocating, which made it difficult to determine the truth.

Ghi chú

Nói nước đôi (Equivocation) là việc sử dụng ngôn ngữ tối nghĩa (ambiguous) hoặc mơ hồ (vague) để che giấu ý định thực sự của một người hoặc để tránh đưa ra tuyên bố rõ ràng. Nó cũng có thể là hành động cố ý (deliberately) sử dụng ngôn ngữ theo cách có nhiều cách hiểu khác nhau (multiple interpretations), nhằm tránh cam kết (avoid committing) với một vị trí cụ thể hoặc để đánh lừa (mislead) người khác.