VIETNAMESE

nội luật hóa

Soạn thảo luật

word

ENGLISH

Codification of laws

  
NOUN

/kəʊdɪfɪˈkeɪʃən əv lɔːz/

Law drafting

“Nội luật hóa” là việc biến các điều khoản và quy định thành pháp luật, áp dụng trong thực tế.

Ví dụ

1.

Việc nội luật hóa các luật lệ đảm bảo tính rõ ràng trong các thủ tục pháp lý.

The codification of laws ensures clarity in legal procedures.

2.

Nội luật hóa các luật là cần thiết để đảm bảo sự thống nhất trong pháp lý.

Codification of laws is essential for legal consistency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Codification of laws nhé! check Legislation – Quá trình lập pháp Phân biệt: Legislation đề cập đến việc tạo ra và thông qua các đạo luật mới. Legislation bao hàm toàn bộ quá trình từ đề xuất đến phê chuẩn, trong khi codification thường nhấn mạnh vào việc hệ thống hóa các luật hiện có. Ví dụ: The legislation process includes drafting and debating new laws. (Quá trình lập pháp bao gồm soạn thảo và tranh luận về các luật mới.) check Legal consolidation – Hợp nhất pháp luật Phân biệt: Legal consolidation tập hợp và hợp nhất nhiều luật nhỏ lẻ thành một bộ luật chung. Legal consolidation chủ yếu tập trung vào việc gộp luật lại, trong khi codification còn bao gồm cả việc cấu trúc và điều chỉnh nội dung. Ví dụ: Legal consolidation simplifies the legal framework by merging related statutes. (Hợp nhất pháp luật đơn giản hóa khung pháp lý bằng cách gộp các điều luật liên quan.)