VIETNAMESE
âm luật
nguyên tắc âm nhạc
ENGLISH
musical rules
/ˈmjuːzɪkəl ruːlz/
harmony, sound laws
Âm luật là các quy tắc và nguyên tắc tổ chức âm thanh trong âm nhạc hoặc thơ ca để tạo sự hài hòa và cân đối.
Ví dụ
1.
Bài thơ tuân theo các âm luật nghiêm ngặt để đạt được nhịp điệu và sự mượt mà.
The poem followed strict musical rules to achieve rhythm and flow.
2.
Âm luật trong các tác phẩm cổ điển yêu cầu sắp xếp nốt nhạc chính xác.
Musical rules in classical compositions demand precise note arrangement.
Ghi chú
Từ Âm luật là từ thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Musical rules - Các quy tắc âm nhạc
Ví dụ:
Understanding musical rules is essential for composing harmonious melodies.
(Hiểu rõ âm luật là cần thiết để sáng tác các giai điệu hài hòa.)
Harmony - Sự hòa âm
Ví dụ:
The choir sang in perfect harmony.
(Dàn hợp xướng hát với sự hòa âm hoàn hảo.)
Rhythm - Nhịp điệu
Ví dụ:
The rhythm of the drums set the tone for the entire performance.
(Nhịp điệu của trống đã tạo nên phong cách cho toàn bộ buổi biểu diễn.)
Melody - Giai điệu
Ví dụ:
The melody of the song is unforgettable.
(Giai điệu của bài hát rất khó quên.)
Composition - Sáng tác âm nhạc
Ví dụ:
Her latest composition has received widespread acclaim.
(Tác phẩm sáng tác mới nhất của cô ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết