VIETNAMESE
nói lời dễ nghe
Nói nhẹ nhàng, lịch sự
ENGLISH
speak kindly
/spik ˈkaɪndli/
speak softly, talk gently
Nói lời dễ nghe là nói những lời êm tai, dịu dàng, lịch sự.
Ví dụ
1.
Nói lời dễ nghe với người khác là rất quan trọng.
It's important to speak kindly to others.
2.
Cô ấy luôn nói lời dễ nghe với người hàng xóm lớn tuổi của mình.
She always speaks kindly to her elderly neighbor.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: - Tử tế: kind - Trung thực: honest - Tốt bụng: kind-hearted - Tinh tế: delicate - Tích cực: positive - Thủy chung: faithful - Thật thà: truthful - Thẳng thắng: straightforward
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết