VIETNAMESE

nước lên

mực nước dâng

word

ENGLISH

rising water

  
NOUN

/ˈraɪ.zɪŋ ˈwɔː.tə/

water level rise

Nước lên là hiện tượng mực nước tăng do thủy triều hoặc lũ.

Ví dụ

1.

Nước lên làm ngập các tầng thấp của ngôi nhà.

The rising water flooded the lower levels of the house.

2.

Mực nước lên là một mối lo ngại trong mùa mưa.

Rising water levels are a concern during the rainy season.

Ghi chú

Từ Rise là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Rise nhé! check Nghĩa 1: Tăng lên về số lượng, mức độ hoặc giá trị Ví dụ: The cost of living continues to rise every year. (Chi phí sinh hoạt tiếp tục tăng mỗi năm.) check Nghĩa 2: Đứng dậy hoặc di chuyển lên trên Ví dụ: The audience rose to their feet and applauded. (Khán giả đứng dậy và vỗ tay.) check Nghĩa 3: Mặt trời hoặc mặt trăng xuất hiện trên bầu trời Ví dụ: The sun rises in the east every morning. (Mặt trời mọc ở phía đông mỗi buổi sáng.) check Nghĩa 4: Gia tăng quyền lực hoặc danh tiếng Ví dụ: She rose to power after years of dedication to her career. (Cô ấy vươn lên nắm quyền sau nhiều năm cống hiến cho sự nghiệp.) check Nghĩa 5: Khởi nguồn hoặc bắt đầu Ví dụ: The river rises from the mountains and flows to the sea. (Dòng sông bắt nguồn từ những ngọn núi và chảy ra biển.) check Nghĩa 6: Sự nổi dậy hoặc phản kháng Ví dụ: The people rose against the oppressive government. (Người dân nổi dậy chống lại chính quyền áp bức.)