VIETNAMESE

hạch nhân

nhân con, tiểu nhân

word

ENGLISH

nucleolus

  
NOUN

/ˈnjuːkliˌoʊləs/

ribosome factory

Hạch nhân là phần trong nhân tế bào, nơi tổng hợp ARN ribosome và hình thành ribosome.

Ví dụ

1.

Hạch nhân đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein.

The nucleolus plays a critical role in protein synthesis.

2.

Tổn thương hạch nhân có thể ảnh hưởng đến chức năng tế bào.

Damage to the nucleolus can affect cell function.

Ghi chú

Từ nucleolus là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học tế bàodi truyền học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cell organelle – Bào quan tế bào Ví dụ: The nucleolus is a cell organelle inside the nucleus. (Hạch nhân là một bào quan nằm bên trong nhân tế bào.) check Ribosome factory – Nhà máy sản xuất ribosome Ví dụ: It acts as a ribosome factory by assembling rRNA and proteins. (Hạch nhân đóng vai trò như "nhà máy sản xuất ribosome" bằng cách lắp ráp rRNA và protein.) check Dense nuclear structure – Cấu trúc đặc trong nhân Ví dụ: The nucleolus is a dense nuclear structure visible under a microscope. (Hạch nhân là cấu trúc đặc trong nhân, có thể quan sát dưới kính hiển vi.) check RNA synthesis site – Nơi tổng hợp RNA Ví dụ: It’s the RNA synthesis site vital for protein translation. (Là nơi tổng hợp RNA rất quan trọng cho quá trình dịch mã protein.)