VIETNAMESE

nồi gang

nồi gang đúc

ENGLISH

cast iron pot

  
NOUN

/kæst aɪən pɒt/

cast iron cookware

Nồi gang là nồi làm bằng hợp kim sắt, có kết cấu cứng rắn, bền chắc, thường được đúc nguyên khối và chia thành 2 loại gồm nồi gang truyền thống và nồi gang đúc tráng men. Nồi gang thường được sử dụng để nấu các món ăn như cá kho, cơm cháy, ninh hầm,... vì nó sẽ cho ra món ăn có mùi vị đặc trưng và giữ được hương vị thuần túy của thực phẩm. Bên cạnh đó, nồi gang còn rất bền đẹp, lâu hư hỏng.

Ví dụ

1.

Chiếc nồi gang rất tuyệt vời cho các món hầm nấu chậm.

The cast iron pot is great for slow-cooking stews.

2.

Tôi đã làm sạch nồi gang trước khi sử dụng nó lần đầu tiên.

I cleaned the cast iron pot before using it for the first time.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại nồi với chất liệu khác nhau trong tiếng Anh: - Stainless steel pot: Nồi inox - Aluminum pot: Nồi nhôm - Clay pot: Nồi đất - Copper pot: Nồi đồng - Nonstick pot: Nồi chống dính - Ceramic pot: Nồi gốm - Enamel-coated pot: Nồi phủ men sứ - Glass pot: Nồi thủy tinh.