VIETNAMESE

Băng đảng

Tổ chức tội phạm

word

ENGLISH

Gang

  
NOUN

/ɡæŋ/

"Băng đảng" là một nhóm người có tổ chức thực hiện các hành vi bất hợp pháp.

Ví dụ

1.

Băng đảng thường kiểm soát các hoạt động bất hợp pháp trong khu vực.

Gangs often control illegal activities in the area.

2.

Bạo lực băng đảng là mối đe dọa nghiêm trọng đến cộng đồng.

Gang violence poses a serious threat to communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gang nhé! check Criminal gang – Băng nhóm tội phạm Phân biệt: Criminal gang nhấn mạnh vào mục đích thực hiện các hành vi bất hợp pháp. Ví dụ: The criminal gang was involved in drug trafficking and extortion. (Băng nhóm tội phạm tham gia buôn bán ma túy và tống tiền.) check Street gang – Băng nhóm đường phố Phân biệt: Street gang thường hoạt động trên đường phố, gắn liền với các vụ gây rối hoặc xung đột địa bàn. Ví dụ: The street gang claimed control over several neighborhoods. (Băng nhóm đường phố tuyên bố kiểm soát nhiều khu vực lân cận.) check Mafia – Tổ chức tội phạm kiểu mafia Phân biệt: Mafia chỉ các tổ chức tội phạm có cấu trúc phức tạp và hoạt động rộng lớn. Ví dụ: The mafia is notorious for its influence in illegal trades. (Tổ chức mafia nổi tiếng vì tầm ảnh hưởng trong các giao dịch bất hợp pháp.)