VIETNAMESE
nói đúng hơn
thực ra, chính xác hơn
ENGLISH
rather
/ˈrɑːðə/
in fact, to be precise
“Nói đúng hơn” là cách diễn đạt chính xác hơn điều vừa nói.
Ví dụ
1.
Anh ấy không lười biếng; nói đúng hơn, anh ấy rất chu đáo và cẩn thận.
He is not lazy; rather, he is very thoughtful and careful.
2.
Đó không phải là thất bại, nói đúng hơn là bài học để cải thiện.
It wasn’t a failure, rather a lesson for improvement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rather khi nói hoặc viết nhé!
rather + adj/adv – khá là...
Ví dụ:
The test was rather difficult.
(Bài kiểm tra khá là khó)
rather than + noun/V – hơn là...
Ví dụ:
I’d prefer to stay home rather than go out tonight.
(Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay)
or rather – hay nói đúng hơn là...
Ví dụ:
He was angry — or rather, disappointed.
(Anh ấy tức giận — hay nói đúng hơn là thất vọng)
would rather + V – muốn làm gì hơn
Ví dụ:
I would rather stay here.
(Tôi muốn ở lại đây hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết