VIETNAMESE

nổi bật hơn

đáng chú ý hơn

ENGLISH

more outstanding

  
PHRASE

/mɔr ˌaʊtˈstændɪŋ/

more notable

Nổi bật hơn là trội hẳn so với những cái xung quanh, khiến dễ dàng nhận thấy và biết đến

Ví dụ

1.

Cô gái mặc váy đỏ nổi bật hơn những cô gái khác cùng phòng.

The girl in the red dress is more outstanding than the others in the same room.

2.

Sản phẩm mới nổi bật hơn sản phẩm trước đó.

The new product is more outstanding than the previous one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt outstandingnotable nha! - Outstanding (nổi bật, xuất sắc): chỉ những điều gì đó vượt trội hơn những điều khác, thường là trong một bối cảnh cụ thể. Nó thường mang hàm ý tích cực, thể hiện sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ. Ví dụ: The outstanding athlete won the gold medal. (Vận động viên xuất sắc đã giành huy chương vàng.) - Notable (đáng chú ý): chỉ những điều gì đó đáng được ghi nhận, hoặc đáng được quan tâm. Nó có thể mang hàm ý tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: The notable event of the year was the election of the new president. (Sự kiện đáng chú ý nhất trong năm là cuộc bầu cử tổng thống mới.)