VIETNAMESE

vùng nội địa

khu vực đất liền

word

ENGLISH

Inland region

  
NOUN

/ˈɪnlænd ˈriːdʒən/

interior area

"Vùng nội địa" là khu vực nằm sâu trong đất liền.

Ví dụ

1.

Vùng nội địa có đa dạng động vật hoang dã.

The inland region has diverse wildlife.

2.

Chúng tôi đã đi qua vùng nội địa.

We traveled through the inland region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inland region nhé! check Heartland - Vùng trung tâm Phân biệt: Heartland là khu vực trung tâm nằm sâu trong đất liền, giống inland region, nhưng thường mang ý nghĩa quan trọng về văn hóa, kinh tế hoặc lịch sử. Ví dụ: The heartland produces most of the nation’s crops. (Vùng trung tâm sản xuất phần lớn nông sản của quốc gia.) check Interior - Khu vực nội địa Phân biệt: Interior cũng là khu vực nằm sâu trong đất liền như inland region, nhưng có thể nhấn mạnh sự ngăn cách với các vùng ven biển hoặc biên giới. Ví dụ: The interior of the country is sparsely populated. (Khu vực nội địa của đất nước có dân cư thưa thớt.) check Backcountry - Vùng sâu vùng xa Phân biệt: Backcountry là khu vực nằm xa các trung tâm đô thị, tương tự inland region, nhưng thường gợi cảm giác hoang sơ hoặc khó tiếp cận hơn. Ví dụ: They went hiking in the backcountry last weekend. (Họ đã đi bộ đường dài ở vùng sâu vùng xa cuối tuần trước.) check Midland - Vùng giữa Phân biệt: Midland là khu vực nằm ở giữa một vùng đất lớn, giống inland region, nhưng thường gắn với vị trí địa lý trung gian giữa các khu vực khác. Ví dụ: The midland area is known for its rolling hills. (Vùng giữa nổi tiếng với những ngọn đồi thoai thoải.)