VIETNAMESE
nối dài
mở rộng, kéo dài
ENGLISH
Extension
/ɪkˈstɛnʃən/
elongation, enlargement
“Nối dài” là hành động làm cho một vật trở nên dài hơn bằng cách thêm vào một phần bổ sung.
Ví dụ
1.
Dây nối dài cho phép tôi cắm laptop từ xa.
The extension cord allowed me to plug in my laptop from across the room.
2.
Dây nối dài cho phép tôi cắm laptop từ xa.
The extension cord allowed me to plug in my laptop from across the room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Extractor nhé!
Extract (Verb) - Chiết xuất, lấy ra
Ví dụ:
They extract essential oils from plants.
(Họ chiết xuất tinh dầu từ các loại cây.)
Extraction (Noun) - Sự chiết xuất, sự lấy ra
Ví dụ:
The extraction of minerals is an important industry.
(Việc khai thác khoáng sản là một ngành công nghiệp quan trọng.)
Extractive (Adjective) - Thuộc về khai thác, chiết xuất
Ví dụ:
Extractive industries include mining and drilling.
(Các ngành công nghiệp khai thác bao gồm khai mỏ và khoan dầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết