VIETNAMESE

lời nói dại dột

Lời thiếu suy nghĩ, lời ngớ ngẩn

word

ENGLISH

Foolish remark

  
NOUN

/ˈfuːlɪʃ rɪˈmɑːrk/

Silly statement, Rash comment

Lời nói dại dột là phát ngôn thiếu suy nghĩ hoặc không phù hợp với tình huống.

Ví dụ

1.

Lời nói dại dột của anh ấy khiến cả nhóm xấu hổ.

His foolish remark embarrassed the entire group.

2.

Những lời nói dại dột có thể làm tổn hại đến uy tín của bạn.

Foolish remarks can damage your credibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foolish remark nhé! check Silly comment – Lời nhận xét ngớ ngẩn Phân biệt: Silly comment ám chỉ một lời nhận xét ngớ ngẩn hoặc thiếu suy nghĩ. Foolish remark có thể chỉ sự ngớ ngẩn, nhưng có phần nghiêm túc và thiếu khôn ngoan hơn. Ví dụ: His silly comment made everyone laugh. (Lời nhận xét ngớ ngẩn của anh ấy khiến mọi người cười.) check Absurd statement – Lời phát biểu vô lý Phân biệt: Absurd statement là một lời phát biểu không hợp lý, phi thực tế, hoặc khó hiểu. Foolish remark có thể mang tính thiếu suy nghĩ hoặc khờ dại. Ví dụ: Her absurd statement made no sense at all. (Lời phát biểu vô lý của cô ấy không có lý do gì cả.) check Imprudent comment – Nhận xét thiếu thận trọng Phân biệt: Imprudent comment chỉ một lời nhận xét thiếu thận trọng và có thể gây hại. Foolish remark cũng thiếu suy nghĩ, nhưng đôi khi không mang tính tiêu cực như imprudent comment. Ví dụ: His imprudent comment offended many people. (Lời nhận xét thiếu thận trọng của anh ấy đã làm tổn thương nhiều người.)