VIETNAMESE

nòi

nòi giống

ENGLISH

lineage

  
NOUN

/ˈlɪniəʤ/

race, breed, kin, lineal descent

Nòi là một đơn vị phân loại sinh học, chỉ một nhóm động vật thuộc cùng một loài hoặc một nhóm người thuộc cùng một huyết thống, có những đặc tính di truyền chung.

Ví dụ

1.

Nòi của hoàng gia đã có từ hàng thế kỷ.

The lineage of the royal family goes back centuries.

2.

Nòi của gia đình được truy nguyên từ một chiến binh nổi tiếng.

The lineage of the family is traced back to a famous warrior.

Ghi chú

Dùng DOL phân biệt lineage, race kin nhé! - Lineage (dòng dõi, giống nòi): sự kế thừa liên tục giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng họ. Lineage thường được xác định dựa trên mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Ví dụ: The lineage of the Vietnamese royal family is a source of pride for the Vietnamese people. (Dòng dõi của hoàng gia Việt Nam là niềm tự hào của người dân Việt Nam.) - Race (chủng tộc): một nhóm người có chung những đặc điểm thể chất, văn hóa, và lịch sử. Race thường được xác định dựa trên các yếu tố như màu da, kiểu tóc, ngôn ngữ, tôn giáo,... Ví dụ: The race of humans is divided into three main groups: Caucasian, Asian, and African. (Chủng tộc của loài người được chia thành ba nhóm chính: da trắng, da vàng, và da đen.) - Kin (họ hàng): những người có chung một tổ tiên. Kin thường được xác định dựa trên mối quan hệ huyết thống. Ví dụ: The kin of the bride and groom gathered at the wedding ceremony. (Họ hàng của cô dâu và chú rể tụ tập tại lễ cưới.)