VIETNAMESE

Nội cung

Cung thành, Nội phủ, Đại nội, Cấm cung, thâm cung

word

ENGLISH

Inner palace

  
NOUN

/ˈɪnə ˈpælɪs/

Royal quarters

“Nội cung” là khu vực bên trong cung điện, thường dành riêng cho vua và gia đình hoàng tộc.

Ví dụ

1.

Hoàng hậu cư trú tại nội cung.

The queen resided in the inner palace.

2.

Nội cung được trang trí xa hoa.

The inner palace was lavishly decorated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inner Palace nhé! check Royal Court – Cung điện hoàng gia Phân biệt: Royal Court mô tả khu vực hoặc tòa nhà nơi hoàng gia sinh sống hoặc làm việc. Ví dụ: The royal court is the seat of power in the kingdom. (Cung điện hoàng gia là trung tâm quyền lực của vương quốc.) check Imperial Palace – Cung điện đế quốc Phân biệt: Imperial Palace chỉ cung điện nơi một vị hoàng đế hoặc gia đình hoàng gia sinh sống. Ví dụ: The imperial palace is a symbol of the empire’s wealth and power. (Cung điện đế quốc là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực của đế quốc.) check Royal Residence – Nơi cư trú của hoàng gia Phân biệt: Royal Residence mô tả nơi sống của hoàng gia, có thể là cung điện hoặc các khu vực hoàng gia khác. Ví dụ: The royal residence was adorned with exquisite art and furnishings. (Nơi cư trú của hoàng gia được trang trí bằng nghệ thuật và đồ đạc tinh xảo.)